VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
找补 (zhǎo bu) : bù; bù vào; bù thêm; thêm
找補 (zhǎo bu) : trảo bổ
找踏級 (zhǎo tà jí) : trảo đạp cấp
找轍 (zhǎo zhé) : trảo triệt
找辙 (zhǎo zhé) : tìm cớ; lấy cớ
找錢 (zhǎo qián) : thối tiền; trả lại tiền thừa
找钱 (zhǎo qián) : thối tiền; trả lại tiền thừa
找错 (zhǎo cuò) : Tìm lỗi
找門路 (zhǎo mén lù) : trảo môn lộ
找面子 (zhǎo miàn zi) : trảo diện tử
找頭 (zhǎo tou) : tiền thối lại; tiền trả lại
找麻烦 (zhǎo má fan) : làm phiền; gây phiền phức; gây phiền hà; làm khó d
找麻煩 (zhǎo má fan) : làm phiền; gây phiền phức; gây phiền hà; làm khó d
找齊 (zhǎo qí) : trảo tề
找齐 (zhǎo qí) : làm cho đều; làm cho bằng nhau
上一頁
| ---